- Từ điển Trung - Việt
皮带输送机
danh từ
băng tải da, thường dùng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển nguyên vật liệu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
皮带金属圈
{ chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng) -
皮影戏
{ shadowgraph } , ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh -
皮成形术
{ dermatoplasty } , (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da -
皮条客
{ pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng... -
皮棉
{ lint } , xơ vải (để) buộc vết thương -
皮毛
{ coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,... -
皮状的
{ dermatoid } , dạng da; giống như da -
皮疸病
{ farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa) -
皮疹
{ rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y... -
皮的
{ dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom -
皮索
{ peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh) -
皮纸文书
{ vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê -
皮纹学
{ dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay -
皮绑腿
{ puttee } , xà cạp -
皮绔
{ chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo -
皮肤
Mục lục 1 {cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết 2 {derma } , (giải phẫu) da 3 {dermis } , hạ... -
皮肤医学
{ dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da -
皮肤变白症
{ albinism } , (y học) chứng bạch tạng -
皮肤学者
{ dermatologist } , (y học) thầy thuốc khoa da -
皮肤炎
{ dermatitis } , (y học) viêm da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.