- Từ điển Trung - Việt
皮肤纹理学
Xem thêm các từ khác
-
皮肤肥厚
{ pachyderma } , số nhiều, động vật da dày -
皮肤黑的人
{ blackamoor } , người da đen, người da ngâm đen -
皮脂溢
{ seborrhea } , sự tiết nhiều bả nhờn -
皮脂腺病
{ steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ -
皮脊装订
{ quarter binding } , sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc) -
皮膜
{ involucre } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo, áo, màng { involucrum } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo,... -
皮般强韧的
{ leathery } , như da; dai như da (thịt...) -
皮船
{ kayak } , xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et,ki,mô) -
皮质
{ skinniness } , sự gầy giơ xương, sự gầy nhom -
皮质下的
{ subcortical } , dưới vỏ -
皮质的
{ coriaceous } , như da, dai như da { leathery } , như da; dai như da (thịt...) -
皮配
{ matched } , ngang nhau, tương ứng; phù hợp -
皮重
{ tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì -
皮革
{ leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)... -
皮革商
{ fellmonger } , người buôn bán da lông thú -
皮革的
{ leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)... -
皮鞋匠
{ shoemaker } , thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu -
皮鞭
Mục lục 1 {blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài) 2 {knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da 3 {thong... -
皱
Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò... -
皱叶甘蓝
{ savoy } , (thực vật học) cải Xa,voa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.