- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
盗窃犯
{ larcener } , kẻ ăn cắp -
盗窃的
{ larcenous } , ăn cắp -
盗窃罪
{ larceny } , (pháp lý) sự ăn cắp { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp -
盗贼
Mục lục 1 {brigand } , kẻ cướp 2 {cracksman } , kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa 3 {picaroon } , kẻ bất lương, kể cướp,... -
盗贼行为
{ banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp -
盗贼鸥
{ jaeger } , vải len jêgơ -
盘
{ dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,... -
盘唱片
{ ep } , dựa hát chơi lâu (extended,play record) -
盘子
Mục lục 1 {hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... 2 {plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...),... -
盘尼西林
{ penicillin } , Pênixilin -
盘尾丝虫病
{ onchocerciasis } , (thú y) bệnh giun chỉ u { onchocercosis } , như onchocerciasis -
盘形凹陷的
{ dished } , lõm lòng đĩa -
盘形钟
{ gong } , cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng... -
盘旋
Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,... -
盘旋物
{ orbiter } , người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...) -
盘旋的
{ spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,... -
盘片
{ diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm -
盘状的
{ disciform } , dạng đĩa -
盘状胎盘
{ discoplacenta } , nhau dạng đĩa -
盘着腿的
{ cross -legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.