- Từ điển Trung - Việt
盛行很广的
Xem thêm các từ khác
-
盛衰
{ vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn -
盛装
{ array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý)... -
盛观
{ pomp } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa -
盛饰
{ emblazon } , vẽ rõ nét (như trên huy hiệu), trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...), ca ngợi, tán dương -
盟主权
{ hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo -
盟友
{ alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự... -
盟员
{ leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây -
盟国
{ alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự... -
盟约
{ covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp... -
盟约者
{ covenanter } , người ký hiệp ước, người thoả thuận -
盥洗室
{ lav } , (THGT) nhà vệ sinh { lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang... -
目不识丁
{ analphabetic } , người mù chữ -
目不识丁的
{ illiterate } , dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người... -
目不识丁者
{ analphabetic } , người mù chữ -
目中无人的
{ defiant } , có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực -
目光敏锐的
{ sharp -eyed } , tinh mắt -
目光炯炯的
{ eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt -
目光锐利的
{ hawk -eyed } , có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) { lyncean } , (thuộc) mèo rừng linh, tinh mắt (như mèo rừng linh) -
目击
{ witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)... -
目击者
Mục lục 1 {eye-witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì 2 {eyewitness } , người chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.