- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
相位编码
{ PE } , vt của physical education (thể dục) -
相位调制
{ PM } , (Prime Minister) thủ tướng, n, (post meridiem) chiều -
相信
Mục lục 1 {accept } , nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm... -
相信人的
{ confiding } , cả tin -
相信地
{ trustfully } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ { trustingly } , tin cậy, tin tưởng -
相信的
{ trustful } , hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ { trusting } , tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ -
相像的
{ alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau -
相关
{ correlation } , sự tương quan, thể tương liên { mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau -
相关器
{ correlator } , (Tech) bộ tương quan -
相关图
{ correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến... -
相关性
{ associativity } , tính kết hợp { relativity } , tính tương đối -
相关物
{ correlate } , thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau -
相关的
{ correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng... -
相关语
{ correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) -
相冲突地
{ afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào -
相冲突的
{ afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào -
相切的
{ tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi... -
相匹敌之物
{ parallel } , song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel... -
相叉的
{ intersecting } , cắt nhau, giao nhau -
相反
{ contra } , đối với, chống với, ngược lại, trái lại { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.