- Từ điển Trung - Việt
相对形质
Xem thêm các từ khác
-
相对性
{ relativity } , tính tương đối -
相对极
{ antipodes } , (địa lý) vùng đất đối chân -
相对的
{ relative } , có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người... -
相对论
{ relativism } , (triết học) thuyết tương đối { relativity } , tính tương đối -
相对论的
{ relativistic } , (Lý) học dựa trên thuyết tương đối -
相对论者
{ relativist } , người theo thuyết tương đối -
相差
{ discrepancy } , sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...) -
相差的
{ discrepant } , khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau -
相差计
{ phasemeter } , pha kế -
相应
{ correspond } , xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ {... -
相应地
{ accordingly } , do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as -
相应物
{ counterpart } , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,... -
相应的
Mục lục 1 {commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với 2 {homologous } , tương đồng, tương ứng, (hoá học)... -
相异
{ dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,... -
相异点
{ dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,... -
相异的
{ dissimilar } , không giống, khác, (toán học) không đồng dạng -
相当
Mục lục 1 {good } , tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong... -
相当于…的
{ tantamount } , tương đương với, có giá trị như, nang với -
相当厚的
{ thickish } , hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết) -
相当地
Mục lục 1 {comparatively } , tương đối 2 {correspondingly } , tương ứng 3 {meetly } , thích hợp, thích đáng 4 {middling } , trung bình,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.