Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看门者

{commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở Luân,đôn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { verily } , (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có...
  • 真假可疑的

    { disputable } , có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
  • 真傻

    { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý
  • 真兽亚纲

    { Eutheria } , (động vật học) lớp phụ thú có nhau
  • 真分数

    { proper fraction } , (TOáN) phân số thật sự
  • 真地

    { veritably } , trạng từ, xem veritable
  • 真实

    Mục lục 1 {reality } , sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất...
  • 真实地

    Mục lục 1 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống),...
  • 真实尺寸

    { life -size } ,sized) /\'laif\'saizd/, to như vật thật
  • 真实性

    { authenticity } , tính đúng thật, tính xác thật { truth } , sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính...
  • 真实的

    Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {lively } , sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái,...
  • 真实的陈述

    { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có thực, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • 真心的

    { open -armed } , niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
  • 真心真意的

    { heartfelt } , chân thành, thành tâm
  • 真意

    { intendment } , (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)
  • 真挚

    { good faith } , ý tốt, hảo ý, thiện ý
  • 真挚的

    { sincere } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
  • 真杂种优势

    { euheterosis } , tính ưu thế điển hình
  • 真棒

    { yum -yum } , interj, ngon tuyệt
  • 真正

    { genuineness } , tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật { quite } , hoàn toàn, hầu hết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top