- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
睡着的
{ sleeping } , sự ngừng lại giữa chừng -
睡神
{ dustman } , người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại) { Morpheus } , (thần thoại,thần học) thần mộng,... -
睡衣
Mục lục 1 {bedgown } , áo ngủ của nữ 2 {gown } , (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp... -
睡袋
{ bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất -
睡觉
{ sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+... -
睡过头
{ oversleep } , ngủ quá giờ, ngủ quá giấc -
睡醒
{ arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh -
睡鼠
{ dormouse } , (động vật học) chuột sóc -
睥睨
{ outface } , nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức -
睫
{ cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao -
睫毛
{ lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng... -
睾丸
Mục lục 1 {ballocks } , (SNH) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn 2 {spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh 3 {testicle }... -
睾丸切开术
{ orchidotomy } , (y học) thuật mở tinh hoàn -
睾丸异位
{ parorchidium } , sự lệch tinh hoàn -
睾丸未降
{ cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn -
睾丸激素
{ testosterone } , kích thích tố sinh dục nam -
睾丸炎
{ orchitis } , (y học) viêm tinh hoàn -
睾丸痛
{ orchidalgia } , (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn -
睾丸的
{ testicular } , (giải phẫu) (thuộc) hòn dái -
睾丸雄激素
{ andrin } , andrin kích tố tính đực của tinh hoàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.