- Từ điển Trung - Việt
瞒骗
{cozenage } , (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt
{humbug } , trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, lừa bịp, lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm, vô lý
{humbuggery } , trò bịp bợm, trò lừa dối
{outwit } , khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, đánh lừa
{seduce } , quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
瞥见
{ glimpse } , cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương, nhìn lướt... -
瞥视者
{ blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín... -
瞧
{ lo } , (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa,(đùa cợt) trông lạ chưa kìa { look } , cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt,... -
瞧不起人的
{ contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh { toplofty } , kiêu căng; khinh khỉnh -
瞪大眼的
{ bug -eyed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi -
瞪大眼睛的
{ pop -eyed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt, mắt lồi ra -
瞪眼
{ glower } , cái nhìn trừng trừng, ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn -
瞪眼得更凶
{ outstare } , nhìn lâu hơn (ai), nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu -
瞪眼的
{ goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt) -
瞪眼看
{ goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt) -
瞪眼表示
{ glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt... -
瞪着眼的
{ staring } , nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt -
瞪羚
{ gazelle } , (động vật học) linh dương gazen -
瞪视
{ agaze } , đang nhìn đăm đăm { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ,... -
瞪视的
{ glaring } , sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên -
瞬变值
{ transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)... -
瞬变的
{ transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)... -
瞬心轨迹
{ centrode } , đường tâm quay tức thời -
瞬息
{ instant } , lúc, chốc lát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra,... -
瞬息的一现
{ gleam } , tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.