- Từ điển Trung - Việt
矫正
{correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{rectification } , sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất, (rađiô) sự tách sóng, (toán học) phép cầu trường được
{rectify } , sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường
{redress } , sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, (rađiô) nắn điện
{remedy } , thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
矫正器
{ straightener } , máy (bàn, bộ phận) rắn -
矫正物
{ corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng phạt, để trừng trị, để làm mất tác hại, cái để sửa chữa,... -
矫正的
Mục lục 1 {correctional } , sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt 2 {corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng... -
矫正者
{ rectifier } , dụng cụ để sửa cho thẳng, (vật lý) máy chỉnh lưu, (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất, (rađiô) bộ tách... -
矫直装置
{ straightener } , máy (bàn, bộ phận) rắn -
矫顽磁力计
{ coercimeter } , (Tech) kháng từ kế -
矫顽磁性
{ coercivity } , (Tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ -
矫饰
{ foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện { namby -pamby } , nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, đa sầu, đa cảm,... -
矫饰的
Mục lục 1 {foppish } , công tử bột, thích chưng diện 2 {mannered } , kiểu cách, cầu kỳ (văn phong) 3 {mincing } , điệu bộ, màu... -
矫饰者
{ fopling } , công tử bột -
短
{ smallish } , nho nhỏ, be bé -
短上衣
{ jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa... -
短促
{ briefness } , tính ngắn gọn, tính vắn tắt -
短信
{ Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số... -
短内绔
{ panties } , (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà) -
短刀
{ snickersnee } ,(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí) -
短刀之一种
{ panga } , con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi) -
短剑
Mục lục 1 {creese } , dao găm (Mã lai) 2 {cutlass } , (hàng hải) thanh đoản kiếm 3 {dirk } , dao găm (của những người dân miền... -
短剑号
{ obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để... -
短剑的一种
{ skean } , dao găm (ở Ai,len và Ê,cốt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.