- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
石化
{ lithification } , sự hoá đá, sự hình thành đá { petrifaction } , sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá -
石化产品
{ petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu -
石化的
{ petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu -
石匠
{ stoneman } , thợ xây đá { stonemason } , thợ xây đá -
石匠职业
{ masonry } , nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà) -
石南
{ heath } , bãi hoang, bãi thạch nam, (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica -
石南丛生的
{ heathery } , phủ đầy cây thạch nam { heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam -
石南之一种
{ ling } , (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h -
石南似的
{ heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam -
石南树丛
{ heath } , bãi hoang, bãi thạch nam, (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica -
石南的
{ heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam -
石南科灌木
{ erica } , (thực vật) cây thạch nam -
石南花
{ heather } , (thực vật học) cây thạch nam, (Ê,cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn... -
石厄
{ astatine } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo -
石器时代
{ Stone Age } , thời kỳ đồ đá -
石地
{ stonily } , chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm -
石堆纪念碑
{ cairn } , ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người nào sau... -
石墙
{ stonewalling } , (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê), (chính trị), (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện... -
石墨
{ graphite } , Grafit, than chì { plumbago } , than chì, grafit, (thực vật học) cây đuôi công -
石墨化
{ graphitization } , sự grafit hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.