- Từ điển Trung - Việt
石棉沉滞症
Xem thêm các từ khác
-
石棺
{ sarcophagus } /sɑ:\'kɔfəgai/, (khảo cổ học) quách -
石榴
{ pomegranate } , quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree) -
石榴石
{ garnet } , ngọc hồng lựu -
石油
{ oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)... -
石油产区
{ oildom } , khu vực có dầu -
石油化学
{ petrochemistry } , hoá học dầu mỏ -
石油层
{ pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân... -
石油的
{ petrolic } , (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa -
石油精
{ benzine } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng { benzoline } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng -
石油醚
{ ligroin } , (hoá học) ligroin -
石灰
{ lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc... -
石灰光
{ limelight } , đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi... -
石灰化
{ calcification } , (hoá học) sự hoá vôi -
石灰华
{ travertin } , Cách viết khác : travertine { travertine } , Cách viết khác : travertin -
石灰石
{ limestone } , đá vôi -
石灰窑
{ limekiln } , lò vôi -
石灰肺
{ silicosis } , (y học) bệnh nhiễm bụi silic -
石灰质的
{ calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy... -
石炭层
{ Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon -
石炭纪
{ Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.