- Từ điển Trung - Việt
石版的
Xem thêm các từ khác
-
石珊瑚
{ madrepore } , (động vật học) san hô đá tảng -
石生植物
{ petrophyte } , cây mọc trên đá -
石的
{ lapidary } , (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,... -
石碑
{ stela } , cái bia (mộ) { stele } , bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây -
石碑圈
{ peristalith } , (khảo cổ học) đá quanh mộ -
石碳酸
{ phenol } , (hoá học) Fenola -
石碳酸的
{ phenolic } , (hoá học) thuộc fenola -
石竹类
{ dianthus } , (thực vật học) cây hoa cẩm chướng -
石竹花
{ pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the... -
石笋
{ stalagmite } , (địa lý,địa chất) măng đá -
石箩
{ gabion } , sọt đựng đất (để đắp luỹ) -
石细工
{ stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây -
石细胞
{ sclereid } , (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào) -
石膏
Mục lục 1 {gesso } , thạch cao 2 {gyps } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 3 {gypsum } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 4 {parget } , trát... -
石膏工艺
{ plastering } , việc trát vữa, lớp vữa trát -
石膏师
{ plasterer } , thợ trát vữa -
石膏板
{ plasterboard } , tấm vữa -
石膏模型
{ plaster cast } , khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao -
石膏粉
{ gesso } , thạch cao -
石膏质的
{ gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.