- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
石蕊
{ litmus } , (hoá học) quỳ -
石蚕
{ betony } , (thực vật học) cây hoắc hương -
石蚕属植物
{ germander } , (thực vật) cây tía tô đất -
石蜡
{ paraffin } , (hoá học) Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin -
石衬
{ steening } , thành giếng bằng đá -
石质土
{ lithosol } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá -
石质的
{ stony } , phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm, (từ Mỹ,nghĩa... -
石造物
{ stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây -
石长生
{ maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) -
石龙子
{ skink } , (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn -
矶鹞
{ sandpiper } , chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông -
矶鹞之类
{ phalarope } , (động vật học) chim dẽ nước -
矽化作用
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
矽土的
{ silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
矽藻土的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻类
{ diatom } , (thực vật học) tảo cát -
矽质粘土岩
{ argillite } , (khoáng chất) Acgilit -
矾
{ vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc -
矾土的
{ aluminous } , (thuộc) phèn; có phèn, (thuộc) alumin; có alumin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.