Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砰然声

{flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh huỵch, ngã huỵch, đặt huỵch xuống, ném bịch xuống


{pop } , (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp


{slam } , tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn, đóng sầm (cửa), ném phịch (vật gì, xuống bàn...), (từ lóng) thắng một cách dễ dàng, giội, nã (đạn đại bác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt, đóng sầm, rập mạnh (cửa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砰然爆开

    { squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)
  • 砰然的一击

    { coup } , việc làm táo bạo; hành động phi thường
  • 砰然落下

    { flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch...
  • 砰的一声

    { pom } , (viết tắt) của Pomeranian
  • 砰的倒下

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 砰的摔下

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 砰的落下

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 砰砰声

    { rat -a-tat } , Cách viết khác : rat,tat
  • { breakable } , dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ { shattering } , rất gây rối, làm choáng
  • 破产

    Mục lục 1 {bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) 2 {blue ruin } , rượu tồi, rượu...
  • 破产宣告

    { adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà
  • 破产的

    { bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không...
  • 破产者

    { insolvent } , không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ
  • 破伤风

    { tetanus } , (y học) bệnh uốn ván
  • 破伤风的

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 破例的

    { out -of-the-way } , xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
  • 破口

    { crevasse } , kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)
  • 破坏

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 破坏偶像

    { iconoclasm } , sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho...
  • 破坏分子

    { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top