- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
砸舌声
{ razz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu -
砾屑岩
{ psephite } , (khoáng vật học) xêphit -
砾岩
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
砾岩性的
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
硅
{ silicon } , (hoá học) silic -
硅元素
{ silicon } , (hoá học) silic -
硅化
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
硅化加固
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
硅华
{ geyserite } , (khoáng chất) geyserit -
硅土
{ silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅土的
{ siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
硅树脂
{ silicone } , (hoá học) silicon -
硅滑石
{ talcoid } , giống mi,ca; (thuộc) đá tan -
硅石
{ ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) { silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅藻土
{ diatomite } , (khoáng chất) điatomit { kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát { tripoli } , (khoáng chất) Tripoli -
硅藻石
{ kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát -
硅酸化
{ silicify } , thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá -
硅酸的
{ siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
硅酸盐化的
{ silicated } , có silic đioxyt -
硅酸钍矿
{ thorite } , (khoáng chất) Torit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.