Xem thêm các từ khác
-
硅镁带
{ sima } , (địa chất) quyển sima -
硅镁镍矿
{ garnierite } , (hoá học) gacnierit -
硅长石
{ felsite } , (địa chất) fenzit -
硒化物
{ selenide } , (hoá học) Selenua -
硒的
{ selenic } , (hoá học) selenic -
硒酸盐
{ selenate } , (hoá học) Selenat -
硕士
{ master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng... -
硝化
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá { nitrify } , Nitrat hoá -
硝化作用
{ nitrification } , (hoá học) sự nitrat hoá -
硝化油
{ nitroglycerine } , (hoá học) Nitroglyxerin -
硝基置换
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá -
硝皮
{ tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn -
硝皮匠
{ tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) -
硝皮厂
{ tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da -
硝石
{ nitre } , (hoá học) Kali nitrat { saltpeter } , Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và... -
硝石的
{ nitric } , (hoá học) Nitric { nitrous } , (hoá học) Nitrơ -
硝酸盐
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá -
硝酸钠
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硝酸钾
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硫化
{ vulcanization } , sự lưu hoá (cao su)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.