Xem thêm các từ khác
-
硬脂酸盐
{ stearate } , (hoá học) Stearat -
硬膜
{ putamen } , (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
硬草帽
{ boater } , mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền -
硬蛋白质
{ scleroprotein } , prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn) -
硬要
{ importune } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã... -
硬要的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
硬要说服
{ overpersuade } , thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì) -
硬说
{ allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật) { assert... -
硬质
{ horniness } , tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng, sự thành chai -
硬质岩石
{ ragstone } , đá cứng thô -
硬质纤维板
{ hardboard } , phiến gỗ ép -
硬通货
{ hard currency } , (Econ) Tiền mạnh.+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái. -
硬逼
{ hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,... -
硬铝
{ dural } , đura (hợp kim) { duralumin } , đura (hợp kim) -
硬面层
{ hardstanding } , cũng hardstand, diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ -
硬饼干
{ ship biscuit } , bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ) -
硬骨脑壳
{ osteocranium } , thuộc xương sọ -
硬鳞的
{ ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng -
硬鳞鱼
{ ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng -
确信
Mục lục 1 {assurance } , sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.