- Từ điển Trung - Việt
确认的
{established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), đã chính thức hoá (nhà thờ), đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi, có uy tín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
确证
{ corroborate } , làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai { corroboration } , sự... -
确证的
{ corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y... -
确证的资料
{ corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y... -
硼
{ boron } , (hoá học) Bo -
硼的
{ boracic } , (hoá học) boric -
硼砂
{ borax } , (hoá học) borac, natri,tetraborat -
硼素的
{ boric } , (hoá học) boric -
硼酸盐
{ borate } , (hoá học) borat -
碉堡
{ blockhouse } , (quân sự) lô cốt { pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân... -
碍事
{ underfoot } , dưới chân -
碎修
{ jobbing } , làm việc vặt, làm việc linh tinh -
碎块
{ shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi -
碎屑
Mục lục 1 {chippings } , đá nhỏ rải trên mặt đường 2 {crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột... -
碎屑状
{ detrital } , (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn -
碎屑的
Mục lục 1 {drossy } , có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị 2 {littery... -
碎布
{ rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa... -
碎布条
{ shred } , miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh, cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ { stitch } , mẫu khâu,... -
碎步走
{ mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói... -
碎浆机
{ pulper } , máy xay vỏ (cà phê) -
碎渣
{ screenings } , tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.