- Từ điển Trung - Việt
碰
{touch } , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
碰击
{ impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm... -
碰击而反跳
{ carom } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi,a), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp... -
碰到
{ run into } , chạy vào trong, mắc vào, rơi vào, va phải, đụng phải, hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành, ngẫu nhiên... -
碰巧
{ chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ... -
碰巧的
{ casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường,... -
碰撞
Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ... -
碰见
{ alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),... -
碰运气的
{ hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi -
碱
{ alkali } , (hoá học) chất kiềm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định ngữ) có... -
碱化
{ alkalify } , (hoá học) kiềm hoá -
碱化反应
{ quaternization } , kiểu trang trí hình lá bốn thùy, (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn -
碱定量法
{ alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm -
碱度
{ alkalinity } , (HóA) tính kiềm { basicity } , (hoá học) tính bazơ; độ bazơ -
碱性
{ alkalescence } , (hoá học) độ kiềm nhẹ -
碱性中和剂
{ antalkali } , (hoá học) chất chống kiềm -
碱性化
{ alkalization } , (hoá học) sự kiềm hoá -
碱性度
{ basicity } , (hoá học) tính bazơ; độ bazơ -
碱性的
{ alkalescent } , (hoá học) có độ kiềm nhẹ { alkaline } , (hoá học) kiềm { basic } , cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ -
碱水
{ buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn... -
碱测定法
{ alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.