- Từ điển Trung - Việt
碳化
{carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm giấy than)
{carbonize } , đốt thành than, (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon, phết than (lên giấy để làm giấy than)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
碳化氢
{ hydrocarbon } , (hoá học) hyddrocacbon -
碳化物
{ carbide } , (hoá học) cacbua { carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự... -
碳化铁
{ cementite } , (hoá học) cementit -
碳水化合物
{ carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon -
碳的
{ carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than -
碳质的
{ carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than -
碳酸
{ creosote } , (hoá học) creozot -
碳酸盐
{ carbonate } , (hoá học) cacbonat -
碾
{ grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi... -
碾的
{ grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít -
碾碎
{ scrunch } , (như) crunch -
碾磨
{ mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,... -
磁伸缩
{ magnetostriction } , hiện tượng từ giảo -
磁光式
{ MO } , (thông tục) (như) moment -
磁力
từ lực (lực hút của nam châm) -
磁力计
{ magnetometer } , cái đo từ, từ kế -
磁力记录计
{ magnetograph } , từ ký; máy ghi từ -
磁化
{ magnetization } , sự từ hoá, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên -
磁化能力
{ magnetizability } , khả năng từ tính -
磁发电机
{ magneto } , (điện học) Manhêtô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.