- Từ điển Trung - Việt
磷光测定器
Xem thêm các từ khác
-
磷光照相术
{ phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang -
磷光画
{ phosphorograph } , ảnh chụp bằng lân quang -
磷光画法
{ phosphorography } , phép chụp ảnh bằng lân quang -
磷光计
{ phosphoroscope } , lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang) -
磷化氢
{ phosphine } , (hoá học) photphin -
磷化物
{ phosphide } , (hoá học) photphua -
磷火
{ wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn) -
磷灰石
{ apatite } , (khoáng chất) Apatit { phosphorite } , (khoáng chất) photphorit -
磷的
{ phosphoric } , (hoá học) photphoric { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho -
磷矿
{ phosphorite } , (khoáng chất) photphorit -
磷肥
{ phosphate } , (hoá học) photphat -
磷虾
{ krill } , loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được -
磷酸盐
{ phosphate } , (hoá học) photphat -
磷酸盐尿
{ phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat -
磷酸盐的
{ phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân -
磷酸矿物
{ phosphate } , (hoá học) photphat -
磷铁锂矿
{ triphylite } , (khoáng vật học) triphylit -
磺胺基的
{ sulfa } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) { sulpha } , (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) -
磺胺异恶唑
{ ganda } , người nói tiếng Bantu ở Uganđa (châu Phi), tiếng Bantu của người Ganđa -
磺酸盐
{ sulphonate } , (hoá học) sunfonat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.