- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
社交的
{ gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm... -
社会
{ community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm... -
社会主义
{ socialism } , chủ nghĩa xã hội -
社会主义化
{ socialization } , sự xã hội hoá -
社会主义的
{ socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội { socialistic } , xã hội chủ nghĩa -
社会主义者
{ socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội -
社会人际学
{ sociometry } , Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê) -
社会公敌
{ Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội -
社会制度
{ regime } , chế độ, chính thể -
社会化
{ socialization } , sự xã hội hoá -
社会团体
{ caste } , đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất địa vị... -
社会地位
{ state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô... -
社会学
{ sociology } , xã hội học -
社会学上的
{ sociological } , (thuộc) xã hội học -
社会学家
{ sociologist } , nhà xã hội học -
社会学的
{ sociological } , (thuộc) xã hội học -
社会学研究
{ social studies } , khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (KINH tế) học,... -
社会学科
{ social studies } , khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (KINH tế) học,... -
社会思潮
{ ethos } , đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...) -
社会渣滓
{ scourings } , số nhiều, vật cạo; tẩy ra; rác rưởi, cặn bã của xã hội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.