Xem thêm các từ khác
-
神经节
{ ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) -
神经节形
{ gangliform } , Cách viết khác : ganglioform -
神经节细胞
{ gangliocyte } , tế bào hạch; hạch bào -
神经衰弱
{ crack -up } , sự kiệt sức { neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh -
神经衰弱症
{ neurasthenia } , (Y) chứng suy nhược thần kinh { neurosis } , (y học) chứng loạn thần kinh chức năng -
神经衰弱的
{ neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh -
神经论
{ nervism } , (sinh vật học) thuyết thần kinh -
神经质
{ nervousness } , tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực -
神经质地
{ nervously } , bồn chồn, lo lắng -
神经质的
Mục lục 1 {jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá... -
神经质的人
{ jitterbug } , người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân -
神经过敏
Mục lục 1 {jitter } , bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng 2 {jitters } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
神经过敏的
{ jittery } , (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi { nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích;... -
神经键
{ synapse } , (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis) { synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như)... -
神经镇定剂
{ nervine } , (thuộc) dây thần kinh, bộ thận kinh (thuốc), thuốc bổ thần kinh -
神经麻木的
{ stolid } , thản nhiên, phớt lạnh, lì xì -
神统系谱学
{ theogony } , thần hệ -
神统记
{ theogony } , thần hệ -
神职
{ priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế -
神职人员
{ clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ { reverend } , đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.