- Từ điển Trung - Việt
离子化
Xem thêm các từ khác
-
离子的
{ ionic } , (vật lý) (thuộc) ion -
离岸价格
{ free on board } , giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B) -
离座
{ disseat } , hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã -
离开
Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng... -
离开中心
{ eccentrically } , lập dị, kỳ cục, quái gở -
离开原位
{ dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí -
离开的
{ out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn... -
离弃
{ abandon } , bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông... -
离心分离机
{ centrifuge } , máy ly tâm -
离心力的
{ centrifugal } , ly tâm -
离心机
{ whizzer } , cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo) -
离心机的
{ centrifugal } , ly tâm -
离心的
{ centrifugal } , ly tâm -
离散性
{ discreteness } , tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc, (triết học) tính trừu tượng -
离散的
{ discrete } , riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng -
离瓣的
{ polypetalous } , (thực vật học) nhiều cánh (hoa) -
离线
{ off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính) -
离蛹
{ exarate } , thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được, đào xới -
离街道的
{ off -street } , phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính) -
离轴的
{ abaxial } , ở ngoài trục, xa trục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.