Xem thêm các từ khác
-
种系发生
{ phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài -
种系生物学
{ phylobiology } , sinh học giống loài -
种脊
{ raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn -
种花
{ floriculture } , nghề trồng hoa -
种花的
{ floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa -
种菜园
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
种质
{ idioplasm } , (sinh vật học) chất giống, chủng chất -
种质渗入
{ introgression } , sự đưa một gen vào gen một loại khác -
种马
{ stallion } , ngựa (đực) giống { stone -horse } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống,... -
科
Mục lục 1 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa... -
科以
{ inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) -
科以罚金
{ mulct } , phạt tiền, phạt, khấu, tước -
科伦
{ cologne } , nước hoa co,lô,nhơ -
科学
{ ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật... -
科学以前的
{ prescientific } , tiền khoa học -
科学家
{ scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng -
科学工作者
{ boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu -
科学态度
{ scientism } , tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng -
科学技术
{ technology } , kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung) -
科学的
{ scientific } , khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.