- Từ điển Trung - Việt
秘密的
{backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín
{cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
{clandestine } , giấu giếm, bí mật
{close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
{closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh ((cũng) water closet), kịch để đọc (không phải để diễn),(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng, giữ trong buồng riêng
{cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo
{furtive } , trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm
{hole-and-corner } , (thông tục) bí mật, lén lút
{hugger-mugger } , sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, bí mật, giấu giếm, thầm lén, lộn xộn, hỗn độn, ỉm đi, giấu giếm, hành động bí mật, làm lén, hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
{inmost } , ở tận trong cùng, ở tận đáy lòng, trong thâm tâm, nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng
{Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
{intimate } , thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...), người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
{private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người), lính trơn, binh nhì, lính trơn, binh nhì, chỗ kín (bộ phận sinh dục), riêng tư, kín đáo, bí mật
{privy } , riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh), uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh), quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, (pháp lý) đương sự, người hữu quan
{secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục), là người được biết điều bí mật
{secretive } , hay giấu giếm, hay giữ kẽ
{star-chamber } , (sử học) hội đồng cơ mật, thuộc hội đồng cơ mật
{stealthy } , giấu giếm, lén lút, vụng trộm
{subterranean } , ở dưới mặt đất, (nghĩa bóng) kín, bí mật
{surreptitious } , bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút
{undercover } , bí mật, giấu giếm
{underground } , dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
{underhand } , giấu giếm, lén lút, nham hiểm
{underhanded } , (như) underhand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
秘密研究者
{ backroom boys } , (thông tục) những người nghiên cứu bí mật -
秘密结社
{ cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây... -
秘密行动
{ stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút -
秘密行走
{ gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén -
秘密警察
{ secret police } , cảnh sát mật -
秘密赞同者
{ CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí... -
秘密顾问团
{ camarilla } , nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng -
秘教的
{ esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư -
秘方
{ secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật,... -
秘法
{ cabala } , (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal { cabbala } , phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) { mystique... -
秘法家
{ mystagogue } , thấy tu truyền phép thần (cổ Hy,lạp) -
秘结
{ constipate } , (y học) làm táo bón { constipation } , (y học) chứng táo bón -
秘结性的
{ costive } , táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát -
秘药
{ arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết -
秘诀
{ recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp,... -
秘鲁人
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru -
秘鲁人的
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru -
秘鲁的
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru -
秘鲁的货币
{ sol } ,(đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh), (hoá học) xon, đồng xon (tiền Pê,ru) -
租
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.