Xem thêm các từ khác
-
积成堆
{ mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
积木
{ brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng... -
积极分子
{ rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò -
积极地
{ actively } , tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái -
积极性
{ activeness } , sự tích cực { positivity } , sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng... -
积极的
{ Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ... -
积水坑
{ plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống... -
积水垢
{ scaliness } , tính chất nhiều vảy -
积畜
{ hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),... -
积算器
{ integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân -
积累
Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积聚
Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积聚物
{ accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự... -
积聚的
{ accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) -
积聚者
{ accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积脂
{ adipopexis } , sự tích mỡ -
积脓症
{ empyema } , số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi -
积蓄
{ amassment } , sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa;... -
积锅垢
{ fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm,... -
积集
{ laying } , sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.