Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

移入选民

{colonizer } , kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist), người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移动

    Mục lục 1 {budge } , làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy 2 {dislodgement } , sự đuổi...
  • 移动发动机

    { locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động
  • 移动平均

    { Moving Average } , (Econ) Trung bình động.+ Là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu.
  • 移动性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 移动掩蔽物

    { mantlet } , áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
  • 移动的

    Mục lục 1 {ambulatory } , (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ,...
  • 移动的人

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 移动群

    { horde } , bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, muồm lũ, đám
  • 移居

    Mục lục 1 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 2 {emigration } , sự di cư 3 {passage } , sự đi qua, sự...
  • 移居入境

    { immigration } , sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 移居国外

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 移居的

    { emigrant } , di cư, người di cư { transmigrant } , di cư; di trú tạm thời, người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước...
  • 移居者

    { migrant } , di trú, người di trú, chim di trú { migrator } , người di trú, chim di trú { transplant } , (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa),...
  • 移开

    { withdraw } , rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni),...
  • 移往

    { migrate } , di trú; ra nước ngoài, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác) { migration...
  • 移往新居

    { rehouse } , đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới
  • 移情作用的

    { empathy } , (tâm lý học) sự thấu cảm
  • 移来

    { immigrate } , nhập cư, cho nhập cư
  • 移来的

    { immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư
  • 移栽机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top