Xem thêm các từ khác
-
稍带尖刻的
{ subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...) -
稍带酸味的
{ subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...) -
稍带醉意
{ squiffy } , (từ lóng) chếnh choáng hơi men -
稍平的
{ flattish } , hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt -
稍微
Mục lục 1 {little } , nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông... -
稍微苍白的
{ palish } , tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám -
稍快地
{ allegretto } , (âm nhạc) hơi nhanh, (âm nhạc) nhịp hơi nhanh -
稍息
{ lull } , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) { rest } , sự nghỉ ngơi;... -
稍新的
{ newish } , khá mới -
稍旧的
{ oldish } , hơi già, hơi cũ -
稍晚些时候
{ by and by } , tương lai -
稍湿的
{ dampish } , hơi ướt, hơi ẩm -
稍睡
{ nap } , giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang... -
稍短的
{ shortish } , hơi ngắn, ngăn ngắn -
稍缓地
{ larghetto } , (âm nhạc) rất chậm -
稍缓慢曲
{ larghetto } , (âm nhạc) rất chậm -
稍缓的
{ larghetto } , (âm nhạc) rất chậm -
稍老的
{ elderly } , sắp già { oldish } , hơi già, hơi cũ -
稍薄的
{ thinnish } , hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong manh; hơi nghèo... -
稍许
{ jot } , chút, tí tẹo5,öëR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.