- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
稳健
{ solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố { steadiness } , tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính... -
稳健主义
{ centrism } , chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (CHTRị) -
稳健地
{ sanely } , có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm ) -
稳健性
{ robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,... -
稳健的
Mục lục 1 {level-headed } , bình tĩnh, điềm đạm 2 {moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không... -
稳固
{ fixedness } , tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc { soundness } , tính lành... -
稳固性
{ robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,... -
稳固的
{ Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần... -
稳地
{ quietly } , yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản -
稳定
{ stabilisation } , sự làm cho ổn định { stabilization } , sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn... -
稳定作用
{ stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định -
稳定地
{ solidly } , một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí { stably } , ổn định, vững... -
稳定性
{ stability } , sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính ổn... -
稳定物价
{ valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...) -
稳定的
Mục lục 1 {stabilized } , được ổn định 2 {stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định 3 {stable } , vững vàng; ổn định,... -
稳流灯
{ barretter } , (Tech) bộ điện trở ổn dòng -
稳而可靠的
{ blue -chip } , bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần) -
稳重的
{ sober } , không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh... -
稳静
{ maidenliness } , tính chất con gái, thân phận con gái { tranquillity } , sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình -
稳静的
{ douce } , (Ê,cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, điềm đạm { maidenly } , trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.