Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿孔

{perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua


{perforation } , sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)


{stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, đoạn thơ, (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff), cái gậy, đục thủng, làm thủng (thùng, tàu), làm bẹp (hộp, mũ), ghép ván để làm (thùng rượu), ép (kim loại) cho chắc, đục thủng, làm bẹp, ngăn chặn, phòng ngừa, tránh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿孔于

    { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through)...
  • 穿孔器

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout { perforator } , máy khoan
  • 穿孔的

    { fenestrated } , có cửa sổ, (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng,...
  • 穿孔的人

    { perforator } , máy khoan
  • 穿孔者

    { borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore
  • 穿山甲

    { pangolin } , (động vật học) con tê tê
  • 穿带孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 穿得漂亮

    { dizen } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)
  • 穿插

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 穿旧的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
  • 穿梭

    { shuttle } , con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
  • 穿梭移动

    { shuttle } , con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
  • 穿毛皮的

    { furred } , phủ lông (thú); mọc lông
  • 穿洞

    { bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng...
  • 穿用的

    { wearing } , làm cho mệt mỏi
  • 穿甲的

    { armour -piercing } , (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
  • 穿着

    { accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) { adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng...
  • 穿着整齐的

    { smart } , sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 穿破

    { outwear } , bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu...
  • 穿索针

    { marlinespike } , Cách viết khác : marlinspike
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top