Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

窖藏

{cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn dự trữ (của động vật qua đông), giấu kín, trữ


{hoard } , kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...), tích trữ lương thực (lúc đói kém)


{pit } , hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò (bệnh đậu mùa), chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát), trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt), để (rau...) xuống hầm trữ lương thực, thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { casement } , khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở...
  • 窗侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 窗口

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗台

    { sill } , ngưỡng cửa
  • 窗子

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗孔

    { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
  • 窗帘

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 窗户

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗格

    { Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...)
  • 窗状壁勘

    { fenestella } , (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)
  • 窗玻璃

    { Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...) { window -pane } , ô kính cửa sổ
  • 窗销

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 窗闩

    { latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then
  • 窗饰

    { tracery } , (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân, mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
  • 窘困地

    { perplexedly } , bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu
  • 窘境

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 窘迫

    { embarrassment } , sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng, điều làm...
  • 窘迫的

    { strait } , hẹp, chật hẹp, khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ, eo biển, (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh...
  • 窜改

    { interpolate } , tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện..., (toán học) nội suy, tự ý thêm...
  • 窜改的

    { manipulative } , (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác, (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top