Xem thêm các từ khác
-
笼
{ cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,... -
笼头
{ halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
笼络
{ cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ { palaver } , lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc... -
笼络者
{ embracer } , kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà -
笼统讲
{ generalize } , tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, nói chung, nói chung chung -
笼罩
Mục lục 1 {brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê,... -
笼罩的
{ murky } , tối tăm, u ám, âm u -
笼葵
{ morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
等
{ Wait } , sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày... -
等于
{ equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người... -
等产量曲线
{ isoquant } , (Econ) Đẳng lượng.+ Xem Iso,profit curve. -
等价
{ equipollence } , sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) { equivalence } , tính tương đương; sự tương... -
等价物
{ equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng -
等仿射
{ equiaffine } , đẳng afin -
等伏角的
{ isoclinal } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh -
等位基因
{ allele } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng -
等位病
{ allelopathy } , sự cảm nhiễm qua lại -
等位的
{ coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ) { equipotential } , (Lý) đẳng thế -
等倍数
{ equimultiple } , (toán học) số đẳng bội -
等倍量
{ equimultiple } , (toán học) số đẳng bội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.