Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等式

{equality } , tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng


{equation } , sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等张的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等心

    { equicenter } , có cùng tâm, đẳng tâm
  • 等数的

    { isomerous } , cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric
  • 等斜的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等方位线

    { isogonal } , (toán học) đẳng giác
  • 等方性的

    { isotropic } , đẳng hướng
  • 等日照线

    { isohel } , đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời
  • 等时性

    { isochronism } , tính đẳng thời
  • 等时曲线

    { tautochrone } , (hình học) đẳng thời // đường đẳng thời
  • 等时的

    { isochronal } , chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời { isochronous } , chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
  • 等时线

    { isochrone } , đường đẳng thời
  • 等气压图

    { isallobar } , đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong một thời gian nhất định nào đó
  • 等渗的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等温的

    { isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm
  • 等温线

    { isotherm } , (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal) { isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm
  • 等温线的

    { isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm
  • 等熵

    { isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi
  • 等熵的

    { isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi
  • 等熵线

    { isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi
  • 等电位的

    { equipotential } , (Lý) đẳng thế { isoelectric } , (vật lý) đẳng điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top