Xem thêm các từ khác
-
筑堤
{ embankment } , đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
筑堤围堵
{ embank } , chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường) -
筑堤提防
{ dike } , đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở,... -
筑巢
Mục lục 1 {incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng 2 {nest } , tổ, ổ (chim,... -
筑成池塘
{ pond } , ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng -
筑树篱
{ hedge } , hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa...... -
筑要塞
{ fortress } , pháo đài, (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ -
筑设
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát -
筑设工人
{ paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) -
筑设材料
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát { paviour } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) -
筑路
{ paving } , mặt bằng được lát, vật liệu để lát -
筑造的
{ tectonic } , xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo -
筑造防波堤
{ groyne } , đê biển, đắp đê (dọc theo bờ biển) -
筑防御工事
{ fortify } , củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm -
筒
{ canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh -
筒仓
{ silo } , xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi), ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi) -
筒夹
{ collet } , vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp -
筒拱顶隔块
{ severy } , (kiến trúc) trần nhà hình vòm -
筒箭毒硷
{ tubocurarine } , (dược học) tubocurarin -
答复
{ rejoinder } , lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, (pháp lý) lời kháng biện { Reply } , câu trả lời, lời đáp, trả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.