- Từ điển Trung - Việt
简报
{brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng, lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc), (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng), tóm lại, tóm tắt lại, lập hồ sơ (một vụ kiện), giao cho luật sư để biện hộ, chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc), chỉ dẫn tường tận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
简明
Mục lục 1 {brachylogy } , tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói), lời diễn đạt khúc chiết, sự sai sót trong lời... -
简明的
{ compendious } , súc tích ((văn học)) { concise } , ngắn gọn, súc tích (văn) { laconic } , vắn tắt; gọn gàng; súc tích -
简易地铺装
{ macadamize } , đắp (đường) bằng đá dăm nện -
简易地震计
{ seismoscope } , kính địa chấn -
简易窄床
{ cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho... -
简朴
{ austereness } , sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh;... -
简朴地
{ austerely } , khổ hạnh, khắc khổ -
简朴的
{ austere } , nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ,... -
简洁
Mục lục 1 {conciseness } , tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) 2 {concision } , tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) 3 {pithiness }... -
简洁地
Mục lục 1 {compactly } , khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc 2 {concisely } , gãy gọn, súc tích 3 {laconically } , ngắn gọn,... -
简洁的
Mục lục 1 {compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt,... -
简洁的措辞
{ laconicism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc { laconism } , cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm... -
简洁陈述
{ formulation } , sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống... -
简略
Mục lục 1 {briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt 2 {curtail } , cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi 3 {curtness... -
简略地
{ curtly } , cộc lốc, sẳng { informally } , thân mật, thân tình { shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại,... -
简略的
{ curt } , cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn -
简直
Mục lục 1 {fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn... -
简直没有
{ scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không -
简短
{ brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống) -
简短地
{ short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.