- Từ điển Trung - Việt
管闲事
{intermeddle } , (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)
{kibitz } , hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
管间的
{ intervascular } , (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch -
管饲法
{ gavage } , (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày -
管鼻藿
{ fulmar } , (động vật học) hải âu fumma -
箩在淡水的
{ freshwater } , (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh... -
箩息
{ inhabitation } , sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú -
箭
{ Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ -
箭头
{ boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét -
箭头形的
{ sagittate } , (sinh vật học) hình tên -
箭头符号
{ Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ -
箭头键
{ arrow key } , (Tech) phím mũi tên -
箭术
{ archery } , sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung) -
箭杆
{ shaft } , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,... -
箭毒
{ curare } , nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) -
箭毒碱
{ curarine } , (hoá học) curarin -
箭状物
{ Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ -
箭的
{ arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn -
箭石
{ belemnite } , (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch) -
箭程
{ bowshot } , tầm (xa của mũi) tên -
箭筒装满
{ quiverful } , bao tên (đầy),(đùa cợt) gia đình đông con -
箭袋
{ quiver } , bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.