- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
簇生的
{ tufty } , thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp -
簧
{ reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)... -
簪
{ hairpin } , cái cặp tóc, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường) -
簸选
{ winnowing } , sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa -
簿记
{ book -keeping } , kế toán { bookkeeping } , (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi) -
米
{ rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa -
米色
{ beige } , vải len mộc, màu be -
米西奈斯
{ Maecenas } , mạnh thường quân -
米迦勒节
{ Michaelmas } , ngày lễ thánh Mi,sen (29 9), hoa cúc tây -
类
{ genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái -
类义
{ synonymity } , tính đồng nghĩa -
类义字的
{ synonymous } , đồng nghĩa (với) -
类人猿
{ anthropoid } , dạng người, vượn người { ape } , khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại... -
类人猿的
{ infrahuman } , thấp hơn (dưới mức) con người, động vật thấp hơn con người { simian } , (động vật học) (thuộc) khỉ; như... -
类人的
{ subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người -
类似
Mục lục 1 {analogousness } , tính tương tự, tính giống nhau 2 {analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại... -
类似于
{ similarly } , cũng như thế, cũng như vậy, tương tự -
类似地
{ analogously } , tương tự -
类似天花的
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
类似水肿的
{ dropsical } , (y học) phù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.