Xem thêm các từ khác
-
类项
{ Category } , hạng, loại, (triết học) phạm trù -
类骨质
{ osteoid } , tựa xương, giống xương -
类黑素
{ melanoid } , giống như hắc tố -
籽
{ seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
籽棉
{ seed -wool } , bông hạt -
籽苗
{ seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con -
籽骨
{ sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng -
籽骨的
{ sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng -
粉
{ powder } , bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng, bia thịt, bia đỡ đạn, không đáng bắn, không đáng... -
粉刷
{ rendering } , sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá,... -
粉刺
Mục lục 1 {acne } , mụn trứng cá 2 {carbuncle } , nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ 3 {comedo } , (y học) mụn... -
粉末
{ dust } , bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, (a dust) đám bụi mù, đất đen ((nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết);... -
粉末检波器
{ coherer } , (rađiô) côhêrơ -
粉末状态
{ pulverulence } , trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi -
粉末状的
{ dusty } , bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không... -
粉末的
{ pulverous } , dạng bột -
粉沫
{ flour } , bột, bột mì, rắc bột (mì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột -
粉状
{ mealiness } , tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột -
粉状的
Mục lục 1 {farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột 2 {floury } , như bột, phủ đầy bột 3 {mealy } , giống bột; có bột,... -
粉瘤
{ atheroma } , (y học) chứng vữa động mạch { wen } , (y học) bướu giáp, (y học) u mỡ, (thông tục) thành phố quá đông đúc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.