Xem thêm các từ khác
-
粘贴
Mục lục 1 {affix } , sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính... -
粘贴的
{ stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp -
粘贴的人
{ paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính -
粘贴集
{ album } , tập ảnh, quyển anbom -
粘附
{ adherence } , sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...), sự tôn trọng triệt để; sự trung thành... -
粘附物
{ bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người... -
粘鱼
{ blenny } , cá lon mây -
粘鸟胶
{ lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc... -
粘鸟胶于
{ lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc... -
粥
{ porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình -
粥汤
{ caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang) -
粥碗
{ porringer } , bát ăn cháo, tô ăn cháo -
粪
Mục lục 1 {dung } , phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn, bón phân 2 {feces } , cặn,... -
粪便
{ dejecta } , phân, cứt (người, súc vật), (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa) { dejection } , sự buồn nản, sự... -
粪便学
{ scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu -
粪化石
{ coprolite } , phân bị hoá đá; sỏi phân -
粪坑
{ cesspit } , đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu -
粪堆
{ dunghill } , đống phân, (xem) cock -
粪的
{ mucky } , bẩn thỉu, nhớp nhúa -
粪石学
{ scatology } , sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.