- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
糖浆
{ sirup } , xi,rô, nước ngọt { syrup } , xi,rô, nước ngọt -
糖浆的
{ sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô { syrupy } , (thuộc) xirô, như xirô; ngọt, quá tình cảm; ủy mị; ngọt... -
糖液比重计
{ saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường -
糖煮
{ candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường,... -
糖类
{ saccharide } , (hoá học) Sacarit -
糖精
{ saccharin } , (hoá học) Sacarin -
糖蛋白
{ glucoprotein } , (hoá học) Glucoprotein { glycoprotein } , (hoá học) glucoprotein -
糖蛾
{ cutworm } , (động vật học) sâu ngài đêm -
糖蜜
Mục lục 1 {gooey } , dính nhớp nháp, sướt mướt 2 {molasses } , mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm... -
糖衣
{ ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,... -
糖质
{ sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...) -
糖质的
{ saccharine } , (như) saccharin, (hoá học) có chất đường; có tính chất đường,(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít... -
糖酵解
{ glycolysis } , (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen -
糖酸盐
{ saccharate } , (hoá học) Sacarat -
糖醋的
{ sweet -and-sour } , chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh) -
糖量计
{ saccharimeter } , (hoá học) cái đo đường { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường -
糖鹅
{ solan } , (động vật học) chim điên -
糙伏毛
{ strigose } , (thực vật học) có lông cứng (lá...) -
糜化
{ chylification } , (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng -
糜烂
{ debauched } , trác táng, trụy lạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.