Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

系出的

{derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ phát sinh, (toán học) đạo hàm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系列

    { series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp...
  • 系列化

    { seriation } , sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau
  • 系带

    Mục lục 1 {chalaza } , số nhiều chalazae, chalazas, dây treo, điểm hợp 2 {fraenum } , cũng frenum; số nhiều fraena, frena, xem fraenulum...
  • 系数

    Mục lục 1 {coefficient } , (toán học), (vật lý) hệ số 2 {factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn...
  • 系枝进化

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 系泊

    { moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
  • 系留

    { moorage } , (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế...
  • 系留气球

    { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
  • 系索

    { laniard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác) { lanyard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây...
  • 系紧

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 系统

    { scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ,...
  • 系统化

    { systematization } , sự hệ thống hoá
  • 系统发生

    { phylogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 系统发生的

    { phylogenetic } , (thuộc) phát sinh loài, hệ thống sinh
  • 系统发生说

    { orthogenesis } , sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • 系统学

    { systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { systematology } , thuyết vũ trụ được tổ chức thành...
  • 系统性组合

    { schematism } , khái lược; khái yếu
  • 系统操作者

    { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 系统的

    { systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)
  • 系绳

    { tether } , dây buộc, dây dắt (súc vật), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), buộc, cột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top