- Từ điển Trung - Việt
紧急起飞
{scramble } , sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô), sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò, toài, trườn (trên đất mấp mô), tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng không) cất cánh, tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau), bác (trứng), đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được, (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紧急降落
{ crash -land } , (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), nhảy xuống vôi vã (người lái) -
紧抱
{ hug } , cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),... -
紧接的
{ back -to-back } , nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song -
紧接着
{ upon } , trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với -
紧握
Mục lục 1 {cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ... -
紧握住
{ cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều... -
紧握的
{ tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố -
紧的
{ fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt... -
紧粘不放的
{ tenacious } , dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố -
紧紧地
{ fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt... -
紧线
{ stringing } , sự chằng buộc; ghép thành chuỗi -
紧缚
{ brace } , vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống,... -
紧缩
{ retrench } , hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn... -
紧缩的
{ constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít -
紧胸内衣
{ chemisette } , áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn) -
紧要
{ moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen -
紧要关头
{ crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn { crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng,... -
紧要地
{ vitally } , cực độ, cực kỳ, vô cùng -
紧要的
{ critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,... -
紧贴
{ cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.