- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
紧钳
{ clencher } , lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép { clincher } , lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép -
紧闭
{ lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),... -
紧闭嘴巴
{ tight -lipped } , mím chặt môi, kín đáo, ít nói -
紧随
{ heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);... -
紧靠
{ abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau -
紧靠着的
{ immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh -
紫丁花
{ lilac } , (thực vật học) cây tử đinh hương, có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà -
紫云英属
{ astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại -
紫外线
{ ultra -violet } , cực tím, tử ngoại -
紫外线的
{ ultraviolet } , (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ), (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím) -
紫威科树木
{ jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương -
紫斑病
{ purpura } , (y học) ban xuất huyết -
紫景天
{ orpin } , (thực vật học) cỏ cảnh thiên { orpine } , (thực vật học) cỏ cảnh thiên -
紫杉
{ yew } , (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew,tree), gỗ thuỷ tùng -
紫梗原虫胶
{ sticklac } , gôm thỏi; thỏi gôm -
紫檀
{ rosewood } , gỗ hồng mộc -
紫水晶
{ amethyst } , (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím -
紫水晶的
{ amethystine } , (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím -
紫癜
{ purpura } , (y học) ban xuất huyết -
紫癜的
{ purpuric } , (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.