- Từ điển Trung - Việt
紫石英色
Xem thêm các từ khác
-
紫繁篓
{ pimpernel } , (thực vật học) cây phiền l -
紫红的
{ amaranthine } , (thực vật học) đỏ tía, (thơ ca) bất diệt, bất tử -
紫红色
{ amaranth } , hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía -
紫罗兰
{ gillyflower } , hoa đinh hương { violet } , tím, màu tím, (thực vật học) cây hoa tím -
紫罗兰色
{ violet } , tím, màu tím, (thực vật học) cây hoa tím -
紫罗兰色的
{ violaceous } , tím, (thực vật học) (thuộc) họ hoa tím -
紫胶
{ lac } , cánh kiến đỏ, sơn, (Ânh,Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi), sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc) -
紫色
{ purple } , màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...), (số nhiều) (y học) ban xuất huyết, đỏ tía, hoa mỹ, văn hoa (văn...) -
紫色染料
{ cudbear } , (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột) -
紫色的
{ purple } , màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...), (số nhiều) (y học) ban xuất huyết, đỏ tía, hoa mỹ, văn hoa (văn...)... -
紫花苜蓿
{ alfalfa } , (thực vật học) cỏ linh lăng { lucerne } , (thực vật học) cỏ linh lăng -
紫苏辉石
{ hypersthene } , (khoáng chất) hipecten -
紫菀
{ aster } , (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao -
紫菜类
{ laver } , (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa), (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do,thái), táo tía (ăn được) -
紫蓝色
{ indigo } , cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm -
紫蓝色的
{ indigo } , cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm -
紫藤
{ wistaria } , (thực vật học) cây đậu tía { wisteria } , (THựC) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa... -
累
{ tire } , (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang... -
累犯
{ jailbird } , Cách viết khác : gaolbird { recidivism } , sự phạm lại (tội) -
累的
{ tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.