- Từ điển Trung - Việt
繁荣
{boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng (súng); nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ), sự tăng vọt (giá cả), sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng), thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...), tăng vọt (giá cả), phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
{flourish } , sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
{milk and honey } , cảnh phong lưu
{prosper } , thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
{prosperity } , sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
{thrift } , sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, (thực vật học) cây thạch thung dung
{thrive } , thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
繁荣地
{ prosperously } , thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công -
繁荣的
{ palmy } , (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ, chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ -
繁重的
{ onerous } , nặng nề, khó nhọc, phiền hà { taxing } , gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng { weighty } , nặng, vững, có sức thuyết... -
纠发病
{ plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh) -
纠察长
{ master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự -
纠正
Mục lục 1 {correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải,... -
纠正的
{ corrective } , để sửa chữa, để hiệu chỉnh, để trừng phạt, để trừng trị, để làm mất tác hại, cái để sửa chữa,... -
纠纷
Mục lục 1 {bother } , điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm... -
纠结
{ kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
纠缠
Mục lục 1 {badger } , (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả... -
纠缠在一起
{ mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay... -
纠缠的
{ foully } , tàn ác, độc ác, độc địa { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối -
纠缠的一团
{ ravel } , mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra,... -
纠葛
{ imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở... -
纠集
{ whip } , roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức... -
红
{ redness } , màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc) { ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi... -
红利
{ bonus } , tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)... -
红化
{ reddening } , sự đỏ mặt -
红十字会
{ red cross } , hội Chữ thập đỏ -
红发的
{ carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.