- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
纤维制品
{ fibre } , (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình -
纤维化
{ fibering } , cấu trúc dạng sợi { fibration } , cấu trúc sợi, thớ -
纤维层
{ fibrage } , sự bện sợi -
纤维形成
{ fibration } , cấu trúc sợi, thớ -
纤维性的
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ { fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi -
纤维所成的
{ filamentous } , có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ -
纤维束
{ fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fasciculus } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) -
纤维板
{ fiberboard } , tấm xơ ép (dùng trong xây dựng) { fibreboard } , tấm xơ ép (dùng trong xây dựng) -
纤维母细胞
{ fibroblast } , nguyên bào sợi -
纤维状
{ nemaline } , có sợi, có thớ, có sơ -
纤维状的
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ { nemaline } , có sợi, có thớ, có sơ -
纤维症
{ fibrosis } , chứng xơ hoá -
纤维瘤
{ fibroma } , (y học) u xơ -
纤维瘤的
{ fibromatous } , thuộc u xơ -
纤维的
{ fibrous } , có sợi, có thớ, có xơ { stringy } , có thớ, có sợi; giống sợi dây, quánh; chảy thành dây (hồ, keo...) -
纤维素
{ cellulose } , (hoá học) xenluloza { fibrin } , tơ huyết, fibrin -
纤维组织炎
{ fibrositis } , (y học) viêm xơ -
纤维细胞
{ fibrocyte } , tế bào mô liên kết; tế bào sợi -
纤维编织
{ fibrage } , sự bện sợi -
纤维胶
{ viscose } , (nghành dệt) vitcô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.