- Từ điển Trung - Việt
纵长
Xem thêm các từ khác
-
纵长地
{ longways } , theo chiều dài, theo chiều dọc { longwise } , theo chiều dài, theo chiều dọc -
纵队
{ column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục... -
纵隔
{ mediastinum } , (giải phẫu) trung thất, vách -
纵隔腔
{ mediastina } , số nhiều của mediastinum -
纷乱
{ imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở... -
纷乱地
{ intricately } , rắc rối, phức tạp -
纷乱的
Mục lục 1 {involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn,... -
纷争
{ dissension } , mối bất đồng, mối chia rẽ -
纷扰
{ fracas } , cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc... -
纸
{ bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy... -
纸卷
{ scroll } , cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường... -
纸压
{ paperweight } , cái chặn giấy -
纸团
{ spitball } , viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn) -
纸夹
{ notecase } , ví đựng giấy bạc -
纸孔
{ chad } , (Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn -
纸币
{ lettuce } , rau diếp { shinplaster } , thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát) -
纸张
{ sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều... -
纸条
{ scrip } , (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày), chứng khoán tạm thời -
纸板
{ chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh... -
纸板做的
{ pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.