- Từ điển Trung - Việt
组
{brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn
{series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm
{team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
{troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy), (số nhiều) quân, bộ đội; lính, (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...), xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ, (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh, lũ lượt kéo đi, tập trung đông, lũ lượt kéo đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
组件
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { Module } , đơn vị đo, (Lý) môđun, suất, (Kỹ) bộ phận tháo... -
组会辩论者
{ panellist } , người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục \"trả lời câu đố\" ... (ở đài... -
组合
Mục lục 1 {assembling } , (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp 2 {Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học)... -
组合图
{ Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock,... -
组合学
{ combinatorics } , (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp -
组合式家俱
{ sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn -
组合式物
{ knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng -
组合式的
{ knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng -
组合教会制
{ independency } , (như) independence, nước độc lập -
组合格子
{ lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo -
组合的
{ assorted } , hỗn hợp, đủ loại { combinatorial } , tổ hợp { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần -
组图标
{ group icon } , (Tech) hình tượng nhóm -
组块化
{ chunking } , lớn; vụng về, tiếng động của máy lớn khi chuyển động -
组成
Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị... -
组成一对
{ partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong... -
组成对
{ pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính... -
组成工会
{ unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) -
组成的
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành -
组成部分
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện... -
组曲
{ cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.